ĐĂNG KÝ KIỂM TRA SỨC KHOẺ TỔNG QUÁT CÙNG IVY HEALTH
Họ và tên(*):
Số điện thoại(*):
Chọn giới tính:
Chọn ngày khám(*):
00
00
00
00
Ngày
Giờ
Phút
Giây
Thời gian kết thúc đăng ký
Quý khách vui lòng đăng kí khung giờ khám trước thời điểm khám 24 giờ, để phòng khám thuận tiện sắp xếp, nếu sau thời điểm này có thay đổi về khung giờ khám Quý khách vui lòng số hotline 0908.710.710
- Khám tổng quát - Kiểm tra thể lực - Khám mắt, đo thị lực
- Khám tai mũi họng
- Khám răng hàm mặt - Công thức máu
- Tổng phân tích nước tiểu
- Đường huyết lúc đói
- Chức năng gan (AST, ALT)
- Chức năng thận (Ure, Creatinine, tính độ lọc cầu thận)
- Xquang ngực thẳng
- Kết luận, phân loại sức khoẻ
- Khám tổng quát - Kiểm tra thể lực - Tư vấn chủng ngừa
- Khám mắt
- Khám tai mũi họng
- Khám răng hàm mặt - Công thức máu (số lượng tế bào)
- Nhóm máu ABO Rh
- Gan (AST, ALT)
- Thận (Ure, Creatinine)
- Tổng phân tích nước tiểu
- Bộ Mỡ: total, tri, hdl, ldl
- Đường huyết lúc đói
- Xquang ngực
- Siêu âm bụng
- Khám TQ - Kiểm tra thể lực - Tư vấn chủng ngừa
- Khám Mắt, đo sắc giác
- Tai mũi họng
- Răng hàm mặt
- Khám Ngoại – tư vấn tầm soát và phòng ngừa ung thư
- Công thức máu (số lượng tế bào)
- Nhóm máu ABO Rh
- Gan (AST, ALT, GGT)
- Thận (Ure, Creatinine, tính độ lọc cầu thận)
- Tổng phân tích nước tiểu
- Bộ Mỡ: total, tri, hdl, ldl
- Đường huyết lúc đói
- HbA1C (đái tháo đường)
- Acid Uric (Gout)
- Bộ viêm gan (viêm gan B, Kháng thể Viêm gan B, Viêm gan C)
- Helicobacter pylori (vi khuẩn gây bệnh dạ dày)
- FOB (Máu ẩn trong phân)
- Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến: free PSA+total PSA
- ECG
- Xquang ngực
- SA bụng
- SA tuyến giáp
- Khám tổng quát - Kiểm tra thể lực - Khám mắt
- Khám tai mũi họng
- Khám răng hàm mặt - Công thức máu (số lượng tế bào)
- Gan (AST, ALT)
- Thận (Ure, Creatinine)
- Tổng phân tích nước tiểu
- Bộ Mỡ: total, tri, hdl, ldl
- Đường huyết lúc đói
- Xquang ngực
- Siêu âm bụng
- Khám tổng quát - Kiểm tra thể lực - Khám mắt/đo thị lực - Khám tai mũi họng
- Khám răng hàm mặt - Khám phụ khoa - vú - Công thức máu (số lượng tế bào)
- Gan (AST, ALT)
- Thận (Ure, Creatinine)
- Tổng phân tích nước tiểu
- Bộ Mỡ: total, tri, hdl, ldl
- Đường huyết lúc đói
- Xquang ngực
- Siêu âm bụng
- Khám TQ - Kiểm tra thể lực - Tư vấn chủng ngừa
- Khám Mắt
- Khám tai mũi họng
- Khám răng hàm mặt - Công thức máu (số lượng tế bào)
- Nhóm máu ABO Rh
- Gan (AST, ALT)
- Thận (Ure, Creatinine)
- Tổng phân tích nước tiểu
- Bộ Mỡ: total, tri, hdl, ldl
- Đường huyết lúc đói
- Xquang ngực
- Siêu âm bụng
- Khám tổng quát - Kiểm tra thể lực - Khám mắt, đo thị lực
- Khám tai mũi họng
- Khám răng hàm mặt - Khám phụ khoa - Công thức máu
- Tổng phân tích nước tiểu
- Đường huyết lúc đói
- Chức năng gan (AST, ALT)
- Chức năng thận (Ure, Creatinine, tính độ lọc cầu thận)
- Xquang ngực thẳng
- Kết luận, phân loại sức khoẻ
- Khám tổng quát - Kiểm tra thể lực - Tư vấn chủng ngừa
- Khám mắt
- Khám tai mũi họng
- Khám răng hàm mặt - Khám phụ khoa - vú
- Công thức máu (số lượng tế bào)
- Nhóm máu ABO Rh
- Gan (AST, ALT)
- Thận (Ure, Creatinine)
- Tổng phân tích nước tiểu
- Bộ Mỡ: total, tri, hdl, ldl
- Đường huyết lúc đói
- Xquang ngực
- Siêu âm bụng
- PAPs Smear